Có 2 kết quả:
不满意 bù mǎn yì ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ ㄧˋ • 不滿意 bù mǎn yì ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dissatisfied
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dissatisfied
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0